Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di táng"
cải táng
táng
chôn
chôn cất
an táng
hỏa táng
mai táng
thổ táng
địa táng
táng lễ
táng thân
táng xác
táng mộ
táng phần
táng thi
táng phận
táng hồn
táng linh
táng vật
táng di