Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di tích"
dấu tích
di hài
tàn tích
đồ cổ
di sản
kỷ vật
bằng chứng lịch sử
tư liệu
di vật
kho báu
tượng đài
di sản văn hóa
huyền thoại
kho tàng
vật chứng
tích xưa
dấu ấn
kỷ niệm
tích trữ
vật phẩm