Từ đồng nghĩa với "di tính"

di truyền di sản di chứng di sản văn hóa
di sản tự nhiên di sản sinh học di truyền học di truyền tính trạng
di truyền gen di truyền bệnh di truyền đặc điểm di truyền thông tin
di truyền thông điệp di truyền văn hóa di truyền xã hội di truyền lịch sử
di truyền phong tục di truyền tập quán di truyền phong cách di truyền nghệ thuật