Từ đồng nghĩa với "di tản"

tị nạn lánh nạn di cư rời bỏ
chạy trốn bỏ chạy lưu vong xuất cảnh
đi tản tản cư di chuyển đi xa
trốn chạy lánh đi đi khỏi bỏ đi
tháo chạy tránh xa đi lánh đi ẩn