Từ đồng nghĩa với "di tắn"

lánh nạn trốn chạy bỏ trốn di cư
rời bỏ lẩn trốn đi xa đi ẩn
ẩn dật tìm chốn bình yên đi nơi khác đi xa lánh
trốn tránh đi tản đi vắng đi lánh
đi ẩn dật đi nơi hẻo lánh đi tản mát đi tìm chốn