Từ đồng nghĩa với "di vật"

di tích di hài đồ cổ đồ tạo tác
tàn tích tàn dư cổ xưa cổ đại
vật kỷ niệm vật lưu niệm quà lưu niệm hài cốt
mảnh vỡ bằng chứng sự sống sót tượng đài
thành tích vật chứng kỷ vật vật phẩm