Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"di đưỡng"
bồi bổ
nuôi dưỡng
tăng cường
phát triển
cải thiện
thư giãn
giải trí
tĩnh tâm
thư thái
hồi phục
khôi phục
nâng cao
điều hòa
tái tạo
làm mới
an ủi
khích lệ
khơi gợi
động viên
xoa dịu