Từ đồng nghĩa với "dichdắc"

ziczac lắc léo quanh co uốn éo
khúc khuỷu rối rắm lượn lờ vòng vèo
đi lòng vòng đi quanh lòng vòng lắc lư
xoắn xuýt đi chao đảo đi chao đi lượn
đi ngã ba đi ngã tư đi vòng vòng đi lắt léo