Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dichdắc"
ziczac
lắc léo
quanh co
uốn éo
khúc khuỷu
rối rắm
lượn lờ
vòng vèo
đi lòng vòng
đi quanh
lòng vòng
lắc lư
xoắn xuýt
đi chao đảo
đi chao
đi lượn
đi ngã ba
đi ngã tư
đi vòng vòng
đi lắt léo