Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dinh dính"
dính
dính dính
bám
bám dính
dính chặt
dính liền
gắn
gắn bó
quấn
quấn quýt
bám chặt
bám víu
dính mắc
dính líu
dính vào
dính chùm
dính kèm
dính rịt
dính nhằng
dính dính dính