Từ đồng nghĩa với "dinh tô"

di cư tản cư di chuyển rời bỏ
chạy trốn lánh nạn đi tản đi lánh
đi về vùng địch đi vào vùng chiếm đóng đi vào vùng địch đi vào vùng tạm chiếm
đi vào vùng nguy hiểm đi vào vùng không an toàn đi vào vùng chiến sự đi vào vùng kháng chiến
đi vào vùng bị chiếm đi vào vùng bị địch kiểm soát đi vào vùng bị địch chiếm đóng đi vào vùng bị địch tạm chiếm