Từ đồng nghĩa với "dirham điaham"

tiền tệ đơn vị tiền tệ đồng tiền tiền
đồng hệ thống tiền tệ đơn vị giá trị tiền tệ
tiền mặt tiền xu tiền giấy đồng dirham
đồng euro đồng đô la đồng bảng đồng yen
đồng rupee đồng won đồng peso đồng franc
đồng lira