Từ đồng nghĩa với "diêm dân"

người làm muối người diêm người sản xuất muối công nhân muối
người chế biến muối người thu hoạch muối người khai thác muối người buôn muối
người kinh doanh muối người chế tạo muối người sản xuất gia vị người làm gia vị
người làm thực phẩm người nông dân người lao động người sản xuất
người làm nghề thủ công người làm nghề truyền thống người làm nghề nông người làm nghề chế biến