Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diêm nghiệp"
nghề muối
nghề làm muối
muối
diêm
diêm dân
diêm thổ
diêm sản
ngành muối
ngành diêm
công nghiệp muối
công nghiệp diêm
sản xuất muối
chế biến muối
muối biển
muối mặn
muối tinh
muối thô
muối công nghiệp
muối tự nhiên
nghề chế biến muối