Từ đồng nghĩa với "diêm vàng"

lưu huỳnh sulfur diêm diêm quẹt
diêm hỏa diêm an toàn diêm xăng diêm lửa
diêm bột diêm khô diêm ướt diêm điện
diêm tự cháy diêm bùng diêm hỏa khí diêm hỏa lực
diêm hỏa sinh diêm hỏa phát diêm hỏa tán