Từ đồng nghĩa với "diễn biến"

tiến triển biến đổi thay đổi tiến hóa
phát triển diễn ra xảy ra tiến trình
chuyển biến biến chuyển cải cách cải tiến
đổi mới chuyển giao thay thế điều chỉnh
tình hình xu hướng diễn tiến hình thành