Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diễn nghĩa"
kể chuyện
tường thuật
miêu tả
hồi ký
tiểu thuyết
truyền thuyết
sử thi
hư cấu
tái hiện
phác thảo
kịch bản
tác phẩm
nghệ thuật
hình tượng
tái tạo
diễn tả
trình bày
nêu ra
khắc họa
bày tỏ