Từ đồng nghĩa với "diễn tả"

mô tả tuyên bố phân tích trình bày
giải thích thuyết minh bày tỏ diễn giải
cái gọi là đại diện tư vấn miêu tả
nêu rõ trình bày ý kiến phát biểu giả vờ
thể hiện khắc họa mô phỏng diễn đạt
truyền đạt