Từ đồng nghĩa với "diễn tấu"

biểu diễn trình diễn thể hiện diễn xuất
chơi nhạc trình bày thể hiện âm nhạc diễn tấu nhạc
chơi đàn chơi nhạc cụ trình diễn âm nhạc thể hiện bản nhạc
diễn tấu bản nhạc chơi nhạc sống trình diễn nhạc cụ thể hiện tài năng
diễn tấu hòa tấu chơi nhạc hòa tấu trình bày bản nhạc thể hiện tác phẩm âm nhạc