Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diễn tập"
tập luyện
luyện tập
tập dượt
thực hành
diễn hành
thao tác
mô phỏng
chuẩn bị
rèn luyện
trình diễn
thực nghiệm
diễn xuất
đào tạo
giả định
kiểm tra
thí nghiệm
bài tập
học tập
điều chỉnh
thực hiện