Từ đồng nghĩa với "diễn xuất"

diễn viên trình diễn thể hiện biểu diễn
diễn trò diễn kịch diễn xuất nhập trình bày
thể hiện nhân vật diễn giải diễn xướng trình diễn nghệ thuật
diễn hoạt diễn tả diễn đạt diễn xuất nghệ thuật
diễn viên kịch diễn viên điện ảnh diễn viên nhạc kịch diễn viên hài