Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diện đùng phụ sau"
chính diện
tích cực
đẹp
hào quang
vẻ đẹp
tốt đẹp
ưu điểm
thành công
vẻ vang
vẻ rạng ngời
tỏa sáng
điểm mạnh
thắng lợi
điểm cộng
hạnh phúc
vui vẻ
khẳng định
ca ngợi
tôn vinh
văn chương