Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diệp"
lưỡi cày
lưỡi
công cụ
bộ phận
phần
đầu cày
diện
mảnh
bề mặt
cánh
vật dụng
dụng cụ
thiết bị
công cụ nông nghiệp
phần cắt
phần lưỡi
bộ phận cắt
bộ phận nâng
bộ phận lật
bộ phận tách