Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"diệt"
tiêu diệt
giết chết
sát hại
hạ sát
hạ gục
giết hại
trừ diệt
xóa sổ
dập tắt
giết
tru
sát
hạ thủ
ngả
tắt
giết người
làm thất bại
ăn mòn
làm hết
diệt trừ
tiêu hủy