Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"do"
gây ra
tạo ra
thực hiện
hoàn thành
tiến hành
xử sự
làm
thực hành
đạt được
làm xong
sắp xếp
quản lý
hành động
hoạt động
cư xử
làm cho
gây cho
chu toàn
đi
di chuyển