Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"doa"
doa
mài
tiện
khoan
cắt
xén
gọt
sắc
làm sắc
đục
khắc
chạm
bào
làm nhọn
làm mịn
làm cho sắc
làm cho nhọn
làm cho chính xác
làm cho tinh xảo
làm cho hoàn thiện