Từ đồng nghĩa với "dobra đôbra"

tiền tệ đơn vị tiền tệ đồng tiền tiền
đồng mệnh giá giá trị tài sản
vật chất thanh toán giao dịch kinh tế
thương mại ngân hàng tài chính đầu tư
chi tiêu chi phí giá cả thị trường