Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dollar"
đô la
USD
đồng tiền
tiền tệ
đồng
đồng bạc
đồng xu
đồng đô
đồng đô la
đồng Canada
đồng Úc
đồng Hongkong
đồng Singapore
đồng Euro
đồng bảng
đồng yen
đồng peso
đồng rupee
đồng won
đồng franc