Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"doäi"
duỗi
kéo
dãn
mở rộng
vươn
dang
giang
duỗi thẳng
duỗi tay
duỗi chân
bành
bành trướng
xòe
xòe ra
phình
phát triển
trải
trải dài
trải rộng
dàn