Từ đồng nghĩa với "du canh"

du cư định canh canh tác du canh trồng trọt tạm thời
khai thác đất đai canh tác di động nông nghiệp du canh trồng trọt không cố định
canh tác không định cư nông nghiệp tạm thời du canh du cư trồng trọt luân phiên
khai phá đất mới canh tác theo mùa nông nghiệp không ổn định trồng trọt ngắn hạn
canh tác tự nhiên du canh tự nhiên canh tác không bền vững nông nghiệp truyền thống