Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"du lãm"
tham quan
du lịch
khám phá
ngắm cảnh
đi chơi
thăm thú
du ngoạn
du hành
đi dạo
khảo sát
trải nghiệm
thám hiểm
đi xa
thăm quan
đi khám phá
du lịch sinh thái
du lịch văn hóa
du lịch mạo hiểm
du lịch nghỉ dưỡng
du lịch nước ngoài