Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"du mục"
du mục
không định cư
phiêu bạt
lang thang
nay đây mai đó
đi lang thang
đi du lịch
đi bộ đường dài
chăn nuôi du mục
bộ lạc du mục
di cư
du lịch bụi
đi rong
đi dạo
không cố định
mạo hiểm
khám phá
đi xa
đi chơi
đi tìm kiếm