Từ đồng nghĩa với "du thủ du thực"

lang thang du lịch ngao du đi lang thang
không nơi nương tựa không có chỗ ở đi chơi mưu sinh
sống lang thang sống phiêu bạt sống tự do không có mục đích
không có kế hoạch sống vô định sống tự tại sống phóng khoáng
sống không ràng buộc sống không ổn định sống không có định hướng sống tự do tự tại