Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"du đủ tía"
thâu dắn
gói ghém
tích trữ
cất giữ
để dành
thu gom
tích lũy
chứa đựng
bảo quản
giữ gìn
lưu trữ
kho chứa
tích hợp
huy động
tập hợp
sưu tầm
tích tụ
đọng lại
dồn lại
tích cực