Từ đồng nghĩa với "du đủ tía"

thâu dắn gói ghém tích trữ cất giữ
để dành thu gom tích lũy chứa đựng
bảo quản giữ gìn lưu trữ kho chứa
tích hợp huy động tập hợp sưu tầm
tích tụ đọng lại dồn lại tích cực