Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dung nhận"
chấp nhận
thừa nhận
đồng ý
tiếp nhận
nhận
chấp thuận
công nhận
đồng thuận
hòa hợp
hòa nhập
tiếp thu
chấp nhận sự khác biệt
tương tác
cùng tồn tại
hợp tác
thích nghi
đồng hành
cùng phát triển
cảm thông
tôn trọng