Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dung nhan"
gương mặt
diện mạo
khuôn mặt
mặt mày
vẻ mặt
mặt
mặt mũi
bộ mặt
sắc mặt
nét mặt
điện mạo
bề ngoài
diện
vẻ đẹp
hình dáng
tướng mạo
mặt tiền
mặt trước
sĩ diện
vẻ ngoài