Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dung nạp"
chấp nhận
thừa nhận
cho phép
bao dung
chứa đựng
tiếp nhận
đồng ý
công nhận
hấp thụ
nhận vào
dung thứ
khoan dung
tolerate
chịu đựng
đón nhận
nhập
gồm có
có mặt
thích ứng
hòa nhập