Từ đồng nghĩa với "dung thân"

nương náu trú ẩn tạm trú sống nhờ
tồn tại bám víu bám trụ có chỗ đứng
được che chở được bảo vệ được dung thứ không tổn thương
miễn phí kiềm chế an toàn yên ổn
bình yên không bị đe dọa không bị xâm phạm không bị quấy rối