Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dung thân"
nương náu
trú ẩn
tạm trú
sống nhờ
tồn tại
bám víu
bám trụ
có chỗ đứng
được che chở
được bảo vệ
được dung thứ
không tổn thương
miễn phí
kiềm chế
an toàn
yên ổn
bình yên
không bị đe dọa
không bị xâm phạm
không bị quấy rối