Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"duy"
duy nhất
duy nhứt
độc nhất
chỉ
một
riêng
chỉ có
đơn
mỗi
độc quyền
đơn độc
chỉ thôi
chỉ có một
chỉ là
vỏn vẹn
cá nhân
đơn lẻ
đơn giản
đơn thuần
mới
cuối cùng