Từ đồng nghĩa với "duy ngã"

duy ngã nhất nguyên đơn nguyên độc nhất
tự ngã tự thân cá nhân riêng biệt
tự lập tự chủ tự do tự giác
tự ý tự quyết tự thân vận động tự mình
tự phát tự nhiên tự sinh tự tồn