Từ đồng nghĩa với "duy trì"

giữ vững tiếp tục giữ lại bảo quản
bảo toàn nuôi dưỡng bảo dưỡng bảo vệ
quản lý kiểm soát duy tu gia hạn
duy trì hoạt động duy trì trạng thái duy trì sự tồn tại duy trì chất lượng
duy trì mối quan hệ duy trì phong độ duy trì sự phát triển duy trì ổn định