| duyên nợ | nghiệp duyên | nghiệp vụ | nghề nghiệp |
| sự nghiệp | công việc | nghề | công danh |
| định mệnh nghề nghiệp | sự kết nối nghề nghiệp | mối liên hệ nghề nghiệp | tình duyên nghề nghiệp |
| đam mê nghề nghiệp | tâm huyết nghề nghiệp | sự gắn bó nghề nghiệp | nghiệp chướng |
| duyên phận | số phận nghề nghiệp | nghiệp báo | nghiệp lực |