Từ đồng nghĩa với "duyệt binh"

diễu binh cuộc duyệt binh cho diễu binh nơi duyệt binh
diễu hành cuộc diễu hành tuần hành đoàn quân
sự phô trương triển lãm đoàn đại biểu lễ
trình diễn biểu diễn diễu hành quân lễ hội
cuộc diễu hành quân trình diễn quân sự phô diễn sức mạnh hành quân
lễ duyệt binh