Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"duyệt y"
phê duyệt
chấp thuận
kiểm tra
cân nhắc
thảo luận
duyệt xét
xem xét
đồng ý
chấp nhận
quyết định
thẩm định
đánh giá
phê chuẩn
thẩm tra
kiểm nghiệm
xác nhận
đề xuất
tán thành
thẩm xét
điều chỉnh