Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài dòng"
dông dài
tràng giang đại hải
kéo dài
dài
nhây
tẻ nhạt
làm chán
ngắt quãng
làm buồn
kéo
khuếch tán
dài hạn
rút ra
làm lan man
làm rối
làm mất thời gian
làm dài dòng
làm phức tạp
làm mờ
làm khó hiểu
làm lộn xộn