Từ đồng nghĩa với "dài dòng"

dông dài tràng giang đại hải kéo dài dài
nhây tẻ nhạt làm chán ngắt quãng
làm buồn kéo khuếch tán dài hạn
rút ra làm lan man làm rối làm mất thời gian
làm dài dòng làm phức tạp làm mờ làm khó hiểu
làm lộn xộn