Từ đồng nghĩa với "dài dòng văn tự"

dài dòng lằng nhằng rườm rà dông dài
lôi thôi phức tạp kéo dài mê mẩn
khó hiểu nhiều lời văn vẻ văn chương
lắm lời dài lê thê dài dòng văn vẻ khó hiểu
mập mờ lộn xộn khó nắm bắt khó theo dõi