Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài dòng văn tự"
dài dòng
lằng nhằng
rườm rà
dông dài
lôi thôi
phức tạp
kéo dài
mê mẩn
khó hiểu
nhiều lời
văn vẻ
văn chương
lắm lời
dài lê thê
dài dòng văn vẻ
khó hiểu
mập mờ
lộn xộn
khó nắm bắt
khó theo dõi