Từ đồng nghĩa với "dài dặc"

dài dài dằng dặc dài lê thê dài ngoằng
dài ngoằng ngoẵng dài thườn thượt dài thăm thẳm dài hun hút
dài miên man dài vô tận dài lê thê dài đằng đặc
dài dằng dặc dài lêu nghêu dài lả lướt dài lả lướt
dài lững lờ dài lững lờ dài lững lờ dài lững lờ
dài lững lờ