Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài đuôn"
thẳng
dài
mảnh
gầy
hẹp
trơn
đều
mượt
nhẵn
bằng
khô
cứng
vững
bền
điềm đạm
tĩnh lặng
điềm tĩnh
bình thản
điều độ
khiêm tốn