Từ đồng nghĩa với "dài đuốn"

thẳng dài mảnh gầy
duỗi trơn thon mảnh mai
dài thượt dài ngoằng dài lê thê dài lêu nghêu
dài như que dài như sợi chỉ dài như cây tăm dài như dây
dài như sợi dây dài như cái thước dài như cái đũa dài như cái que