Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài đuốn"
thẳng
dài
mảnh
gầy
duỗi
trơn
thon
mảnh mai
dài thượt
dài ngoằng
dài lê thê
dài lêu nghêu
dài như que
dài như sợi chỉ
dài như cây tăm
dài như dây
dài như sợi dây
dài như cái thước
dài như cái đũa
dài như cái que