Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dài đuồn đuỗn"
dài
duỗi
kéo dài
dài ngoằng
dài thườn thượt
dài lê thê
dài lêu nghêu
dài thòng
dài ngoằn ngoèo
dài lả lướt
dài lượn
dài dềnh dàng
dài mượt mà
dài vươn
dài lướt thướt
dài thẳng tắp
dài lả lướt
dài lả lướt
dài rềnh rềnh
dài vút