Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dàn"
dàn dựng
giàn giáo
sắp xếp
lắp ráp
thiết lập
tập hợp
trình bày
sân khấu
bức giảng
khung cảnh
nền tảng
điểm hẹn
sân thượng
sự dàn dựng
sản xuất sân khấu
liên phương tiện
bụcs
bài luận
sự bắc giàn
dàn